Có 2 kết quả:
妩媚 wǔ mèi ㄨˇ ㄇㄟˋ • 嫵媚 wǔ mèi ㄨˇ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lovely
(2) charming
(2) charming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lovely
(2) charming
(2) charming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0